Là gì Nghĩa của từ working on me working on me có nghĩa là Một cụm từ thường được sử dụng bởi phần mềm các nhà phát triển để chỉ ra rằng lỗi được báo cáo bởi người dùng không thể lặp lại trên máy của họ và do đó sẽ không nhận được sự chú ý nào nữa. blow trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng blow (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành. VERB + BLOW giảm giá (sb/sth), deliver, strike His defeat dealt a crushing blow to the party. | receive, suffer | cushion, soften to soften the blow of tax increases | come as The news came as a bitter blow khổng lồ the staff. BLOW + VERB come, fall The blow came at a meeting on Saturday. de blasio có nghĩa là Khi một người đàn ông dị tính có liên quan đến tình dục và/hoặc lãng mạn với một người đồng tính nữ/ người phụ nữ đồng tính .Xuất phát từ New York Thị trưởng thành phố Bill de Blasio , có vợ là một người đồng tính nữ. blow your/somebody’s ˈmind (informal) make you/somebody feel extreme pleasure, excitement, etc: This new game will blow your mind! ˈmind-blowing adj.: We were stunned by the mind-blowing beauty of the landscape.See also: blow, mindSee also: blow your mind. amaze you, astound you, shock you Watching films of the holocaust will blow your mind. cash. blowTừ điển Collocationblow noun 1 act of blowing VERB + BLOW give sth Give your nose a blow. 2 hard knock that hits sb/sth ADJ. hard, heavy, nasty, painful, powerful, severe, sharp, stinging, violent fatal, final, mortal glancing, light Jack caught him a glancing blow on the jaw. single He killed the man with a single blow of his cricket bat. QUANT. flurry, hail The man went down in a hail of blows. VERB + BLOW get, receive, suffer, take He suffered a severe blow to the head. catch sb, deal sb, deliver, give sb, land, rain down, strike sb It was the gardener who delivered the fatal blow. She landed a nasty blow on his nose. He rained heavy blows on the old woman. exchange The boys exchanged blows with the police. come to The children came to blows over the new toy. aim She aimed a blow at Lucy. avoid, deflect, dodge, parry, ward off BLOW + VERB fall, land The blow landed on my right shoulder. PREP. ~ of two blows of the axe ~ on a nasty blow on the head ~ to a blow to the victim's chest 3 sudden shock/disappointment ADJ. big, great, major, serious, severe, terrible bitter, crippling, cruel, crushing, devastating, knock-out double decisive, mortal a mortal blow to British industry body VERB + BLOW deal sb/sth, deliver, strike His defeat dealt a crushing blow to the party. receive, suffer cushion, soften to soften the blow of tax increases come as The news came as a bitter blow to the staff. BLOW + VERB come, fall The blow came at a meeting on Saturday. PREP. ~ for A tax on books would be a body blow for education. ~ to Her decision to live abroad was a terrible blow to her parents. PHRASES a bit of a blow Từ điển powerful stroke with the fist or a weapona blow on the headan impact as from a collision; bumpthe bump threw him off the bicyclean unfortunate happening that hinders or impedes; something that is thwarting or frustrating; reverse, reversal, setback, black eyean unpleasant or disappointing surprise; shockit came as a shock to learn that he was injureda strong current of air; gust, blastthe tree was bent almost double by the guststreet names for cocaine; coke, nose candy, snow, Cforceful exhalation through the nose or mouth; puffhe gave his nose a loud blowhe blew out all the candles with a single hardblow on the soup to cool it downbe blowing or stormingThe wind blew from the Westfree of obstruction by blowing air throughblow one's nosebe in motion due to some air or water current; float, drift, be adriftThe leaves were blowing in the windthe boat drifted on the lakeThe sailboat was adrift on the open seathe shipwrecked boat drifted away from the shoremake a sound as if blownThe whistle blewshape by blowingBlow a glass vasemake a mess of, destroy or ruin; botch, bodge, bumble, fumble, botch up, muff, flub, screw up, ball up, spoil, muck up, bungle, fluff, bollix, bollix up, bollocks, bollocks up, bobble, mishandle, louse up, foul up, mess up, fuck upI botched the dinner and we had to eat outthe pianist screwed up the difficult passage in the second movementspend thoughtlessly; throw away; waste, squanderHe wasted his inheritance on his insincere friendsYou squandered the opportunity to get and advanced degreespend lavishly or wastefully onHe blew a lot of money on his new home theatersound by having air expelled through a tubeThe trumpets blewplay or sound a wind instrumentShe blew the hornprovide sexual gratification through oral stimulation; fellate, go down oncause air to go in, on, or throughBlow my hair drycause to move by means of an air currentThe wind blew the leaves around in the yardspout moist air from the blowholeThe whales blewleave; informal or rude; shove off, shove alongshove off!The children shoved alongBlow now!lay eggscertain insects are said to blowcause to be revealed and jeopardizedThe story blew their coverThe double agent was blown by the other sideshow off; boast, tout, swash, shoot a line, brag, gas, bluster, vaunt, gasconadeallow to regain its breathblow a horsemelt, break, or become otherwise unusable; blow out, burn outThe lightbulbs blew outThe fuse blewburst suddenlyThe tire blewWe blew a tireEnglish Slang Dictionary1. cannabis or marijuana. It's interesting to note that in the it refers to cocaine2. to leaveMicrosoft Computer Dictionaryvb. See burn definition 1.English Synonym and Antonym Dictionaryblowsblewblowingblownsyn. breeze knock puff rap stroke whack Thông tin thuật ngữ blow tiếng Anh Từ điển Anh Việt blow phát âm có thể chưa chuẩn Hình ảnh cho thuật ngữ blow Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành Định nghĩa - Khái niệm blow tiếng Anh? Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ blow trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ blow tiếng Anh nghĩa là gì. blow /blou/* danh từ- cú đánh đòn=to deal a blow+ giáng cho một đòn=at a blow+ chỉ một cú, chỉ một đập=to come to blows+ đánh nhau; dở đấm, dở đá ra- tai hoạ, điều gây xúc động mạnh, cú choáng người=his wife's death was a great blow to him+ vợ anh ấy mất đi thật là một điều bất hạnh lớn đối với anh ấy!to strike a blow against- chống lại!to strike a blow for- giúp đỡ, ủng hộ; đấu tranh cho tự do...* danh từ- sự nở hoa=in full blow+ đang mùa rộ hoa- ngọn gió=to go for a blow+ đi hóng mát- hơi thổi; sự thổi kèn...; sự hỉ mũi- trứng ruồi, trứng nhặng đẻ vào thức ăn... cũng fly* bất qui tắc động từ blew /blu/, blown /bloun/- nội động từ nở hoa- thổi gió=it is blowing hard+ gió thổi mạnh- thổi=to blow [on] the trumper+ thổi kèn trumpet=the train whistle blows+ còi xe lửa thổi=to blow the bellows+ thổi bễ=to blow the fire+ thổi lửa=to blow glass+ thổi thuỷ tinh=to blow bubbles+ thổi bong bóng- hà hơi vào; hỉ mũi; hút trứng=to blow one's fingers+ hà hơi vào ngón tay=to blow one's nose+ hỉ mũi=to blow an eggs+ hút trứng- phun nước cá voi- cuốn đi gió; bị gió cuốn đi=the blown out to sea+ con tàu bị gió cuốn ra ngoài khơi- thở dốc; làm mệt, đứt hơi=to blow hard and perspire profusely+ thở dốc và ra mồ hôi đầm đìa=to blow one's horse+ làm cho con ngựa mệt đứt hơi, làm cho con ngựa thở dốc ra=to be thoroughly blown+ mệt đứt hơi- nói xấu; làm giảm giá trị, bôi xấu, bôi nhọ danh dự...=to blow on upon somebody's character+ bôi nhọ danh dự của ai- đẻ trứng vào ruồi, nhặng; nghĩa rộng làm hỏng, làm thối- thông tục khoe khoang, khoác lác- từ lóng nguyền rủa- điện học nổ cầu chì- từ Mỹ,nghĩa Mỹ, từ lóng bỏ đi, chuồn- từ Mỹ,nghĩa Mỹ, từ lóng xài phí, phung phí tiền!to blow about abroad- lan truyền; tung ra tin tức...!to blow down- thổi ngã, thổi gẫy làm rạp xuống gió!to blow in- thổi vào gió...- từ lóng đến bất chợt, đến thình lình!to blow off- thổi bay đi, cuôn đi- kỹ thuật thông, làm xì ra=to blow off steam+ làm xì hơi ra, xả hơi- từ Mỹ,nghĩa Mỹ, từ lóng tiêu phí, phung phí tiền...=to blow out+ thổi tắt; tắt vì bị gió thổi vào...=to blow out a canlde+ thổi tắt ngọn nến=the candle blows out+ ngọn nến tắt- nổ cầu chì...; làm nổ=to blow out one's brain+ tự bắn vỡ óc!to blow over- qua đi=the storm will soon blow over+ cơn bão sẽ chóng qua đi- nghĩa bóng bỏ qua, quên đi!to blow up- nổ, nổ tung; làm nổ; phá bằng chất nổ, mìn...=to blow up a tyre+ làm nổ lốp xe=to be blown up with pride+ nghĩa bóng vênh váo, kiêu ngạo- mắng mỏ, quở trách- phóng ảnh- nổi nóng!to blow upon- làm mất tươi, làm thiu- làm mất tín nhiệm, làm mất thanh danh- làm mất hứng thú- mách lẻo, kháo chuyện về ai!to blow hot and cold- xem hot!to blow one's own trumpet born- khoe khoang!to blow the gaff- xem gaffblow- Tech thổi, quạt Thuật ngữ liên quan tới blow loaferish tiếng Anh là gì? undoubtedly tiếng Anh là gì? stammer tiếng Anh là gì? sounding tiếng Anh là gì? subsemigroup tiếng Anh là gì? guilt tiếng Anh là gì? skittishly tiếng Anh là gì? acoustic filter tiếng Anh là gì? backup file tiếng Anh là gì? apoplastid tiếng Anh là gì? abdicants tiếng Anh là gì? velarization tiếng Anh là gì? operculate tiếng Anh là gì? dispossessed tiếng Anh là gì? clothes-pin tiếng Anh là gì? Tóm lại nội dung ý nghĩa của blow trong tiếng Anh blow có nghĩa là blow /blou/* danh từ- cú đánh đòn=to deal a blow+ giáng cho một đòn=at a blow+ chỉ một cú, chỉ một đập=to come to blows+ đánh nhau; dở đấm, dở đá ra- tai hoạ, điều gây xúc động mạnh, cú choáng người=his wife's death was a great blow to him+ vợ anh ấy mất đi thật là một điều bất hạnh lớn đối với anh ấy!to strike a blow against- chống lại!to strike a blow for- giúp đỡ, ủng hộ; đấu tranh cho tự do...* danh từ- sự nở hoa=in full blow+ đang mùa rộ hoa- ngọn gió=to go for a blow+ đi hóng mát- hơi thổi; sự thổi kèn...; sự hỉ mũi- trứng ruồi, trứng nhặng đẻ vào thức ăn... cũng fly* bất qui tắc động từ blew /blu/, blown /bloun/- nội động từ nở hoa- thổi gió=it is blowing hard+ gió thổi mạnh- thổi=to blow [on] the trumper+ thổi kèn trumpet=the train whistle blows+ còi xe lửa thổi=to blow the bellows+ thổi bễ=to blow the fire+ thổi lửa=to blow glass+ thổi thuỷ tinh=to blow bubbles+ thổi bong bóng- hà hơi vào; hỉ mũi; hút trứng=to blow one's fingers+ hà hơi vào ngón tay=to blow one's nose+ hỉ mũi=to blow an eggs+ hút trứng- phun nước cá voi- cuốn đi gió; bị gió cuốn đi=the blown out to sea+ con tàu bị gió cuốn ra ngoài khơi- thở dốc; làm mệt, đứt hơi=to blow hard and perspire profusely+ thở dốc và ra mồ hôi đầm đìa=to blow one's horse+ làm cho con ngựa mệt đứt hơi, làm cho con ngựa thở dốc ra=to be thoroughly blown+ mệt đứt hơi- nói xấu; làm giảm giá trị, bôi xấu, bôi nhọ danh dự...=to blow on upon somebody's character+ bôi nhọ danh dự của ai- đẻ trứng vào ruồi, nhặng; nghĩa rộng làm hỏng, làm thối- thông tục khoe khoang, khoác lác- từ lóng nguyền rủa- điện học nổ cầu chì- từ Mỹ,nghĩa Mỹ, từ lóng bỏ đi, chuồn- từ Mỹ,nghĩa Mỹ, từ lóng xài phí, phung phí tiền!to blow about abroad- lan truyền; tung ra tin tức...!to blow down- thổi ngã, thổi gẫy làm rạp xuống gió!to blow in- thổi vào gió...- từ lóng đến bất chợt, đến thình lình!to blow off- thổi bay đi, cuôn đi- kỹ thuật thông, làm xì ra=to blow off steam+ làm xì hơi ra, xả hơi- từ Mỹ,nghĩa Mỹ, từ lóng tiêu phí, phung phí tiền...=to blow out+ thổi tắt; tắt vì bị gió thổi vào...=to blow out a canlde+ thổi tắt ngọn nến=the candle blows out+ ngọn nến tắt- nổ cầu chì...; làm nổ=to blow out one's brain+ tự bắn vỡ óc!to blow over- qua đi=the storm will soon blow over+ cơn bão sẽ chóng qua đi- nghĩa bóng bỏ qua, quên đi!to blow up- nổ, nổ tung; làm nổ; phá bằng chất nổ, mìn...=to blow up a tyre+ làm nổ lốp xe=to be blown up with pride+ nghĩa bóng vênh váo, kiêu ngạo- mắng mỏ, quở trách- phóng ảnh- nổi nóng!to blow upon- làm mất tươi, làm thiu- làm mất tín nhiệm, làm mất thanh danh- làm mất hứng thú- mách lẻo, kháo chuyện về ai!to blow hot and cold- xem hot!to blow one's own trumpet born- khoe khoang!to blow the gaff- xem gaffblow- Tech thổi, quạt Đây là cách dùng blow tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023. Cùng học tiếng Anh Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ blow tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Từ điển Việt Anh blow /blou/* danh từ- cú đánh đòn=to deal a blow+ giáng cho một đòn=at a blow+ chỉ một cú tiếng Anh là gì? chỉ một đập=to come to blows+ đánh nhau tiếng Anh là gì? dở đấm tiếng Anh là gì? dở đá ra- tai hoạ tiếng Anh là gì? điều gây xúc động mạnh tiếng Anh là gì? cú choáng người=his wife's death was a great blow to him+ vợ anh ấy mất đi thật là một điều bất hạnh lớn đối với anh ấy!to strike a blow against- chống lại!to strike a blow for- giúp đỡ tiếng Anh là gì? ủng hộ tiếng Anh là gì? đấu tranh cho tự do...* danh từ- sự nở hoa=in full blow+ đang mùa rộ hoa- ngọn gió=to go for a blow+ đi hóng mát- hơi thổi tiếng Anh là gì? sự thổi kèn... tiếng Anh là gì? sự hỉ mũi- trứng ruồi tiếng Anh là gì? trứng nhặng đẻ vào thức ăn... cũng fly* bất qui tắc động từ blew /blu/ tiếng Anh là gì? blown /bloun/- nội động từ nở hoa- thổi gió=it is blowing hard+ gió thổi mạnh- thổi=to blow [on] the trumper+ thổi kèn trumpet=the train whistle blows+ còi xe lửa thổi=to blow the bellows+ thổi bễ=to blow the fire+ thổi lửa=to blow glass+ thổi thuỷ tinh=to blow bubbles+ thổi bong bóng- hà hơi vào tiếng Anh là gì? hỉ mũi tiếng Anh là gì? hút trứng=to blow one's fingers+ hà hơi vào ngón tay=to blow one's nose+ hỉ mũi=to blow an eggs+ hút trứng- phun nước cá voi- cuốn đi gió tiếng Anh là gì? bị gió cuốn đi=the blown out to sea+ con tàu bị gió cuốn ra ngoài khơi- thở dốc tiếng Anh là gì? làm mệt tiếng Anh là gì? đứt hơi=to blow hard and perspire profusely+ thở dốc và ra mồ hôi đầm đìa=to blow one's horse+ làm cho con ngựa mệt đứt hơi tiếng Anh là gì? làm cho con ngựa thở dốc ra=to be thoroughly blown+ mệt đứt hơi- nói xấu tiếng Anh là gì? làm giảm giá trị tiếng Anh là gì? bôi xấu tiếng Anh là gì? bôi nhọ danh dự...=to blow on upon somebody's character+ bôi nhọ danh dự của ai- đẻ trứng vào ruồi tiếng Anh là gì? nhặng tiếng Anh là gì? nghĩa rộng làm hỏng tiếng Anh là gì? làm thối- thông tục khoe khoang tiếng Anh là gì? khoác lác- từ lóng nguyền rủa- điện học nổ cầu chì- từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ tiếng Anh là gì? từ lóng bỏ đi tiếng Anh là gì? chuồn- từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ tiếng Anh là gì? từ lóng xài phí tiếng Anh là gì? phung phí tiền!to blow about abroad- lan truyền tiếng Anh là gì? tung ra tin tức...!to blow down- thổi ngã tiếng Anh là gì? thổi gẫy làm rạp xuống gió!to blow in- thổi vào gió...- từ lóng đến bất chợt tiếng Anh là gì? đến thình lình!to blow off- thổi bay đi tiếng Anh là gì? cuôn đi- kỹ thuật thông tiếng Anh là gì? làm xì ra=to blow off steam+ làm xì hơi ra tiếng Anh là gì? xả hơi- từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ tiếng Anh là gì? từ lóng tiêu phí tiếng Anh là gì? phung phí tiền...=to blow out+ thổi tắt tiếng Anh là gì? tắt vì bị gió thổi vào...=to blow out a canlde+ thổi tắt ngọn nến=the candle blows out+ ngọn nến tắt- nổ cầu chì... tiếng Anh là gì? làm nổ=to blow out one's brain+ tự bắn vỡ óc!to blow over- qua đi=the storm will soon blow over+ cơn bão sẽ chóng qua đi- nghĩa bóng bỏ qua tiếng Anh là gì? quên đi!to blow up- nổ tiếng Anh là gì? nổ tung tiếng Anh là gì? làm nổ tiếng Anh là gì? phá bằng chất nổ tiếng Anh là gì? mìn...=to blow up a tyre+ làm nổ lốp xe=to be blown up with pride+ nghĩa bóng vênh váo tiếng Anh là gì? kiêu ngạo- mắng mỏ tiếng Anh là gì? quở trách- phóng ảnh- nổi nóng!to blow upon- làm mất tươi tiếng Anh là gì? làm thiu- làm mất tín nhiệm tiếng Anh là gì? làm mất thanh danh- làm mất hứng thú- mách lẻo tiếng Anh là gì? kháo chuyện về ai!to blow hot and cold- xem hot!to blow one's own trumpet born- khoe khoang!to blow the gaff- xem gaffblow- Tech thổi tiếng Anh là gì? quạt BrE /bləʊ/ NAmE /bloʊ/ Hình Thái từ Ving blowwing Past blew PP blown Thông dụng Danh từ Cú đánh đòn to deal a blow giáng cho một đòn at a blow chỉ một cú, chỉ một đập to come to blows đánh nhau; dùng vũ lực với nhau Tai hoạ, điều gây xúc động mạnh, cú choáng người his wife's death was a great blow to him vợ anh ấy mất đi thật là một điều bất hạnh lớn đối với anh ấy Danh từ Sự nở hoa in full blow đang mùa rộ hoa Ngọn gió to go for a blow đi hóng mát Hơi thổi; sự thổi kèn...; sự hỉ mũi Trứng ruồi, trứng nhặng đẻ vào thức ăn... Động từ nở hoa Thổi gió it is blowing hard gió thổi mạnh Thổi to blow on the trumpet thổi kèn trumpet the train whistle blows còi xe lửa thổi to blow the bellows thổi bễ to blow the fire thổi lửa to blow glass thổi thuỷ tinh to blow bubbles thổi bong bóng Hà hơi vào; hỉ mũi; hút trứng to blow one's fingers hà hơi vào ngón tay to blow one's nose hỉ mũi to blow an egg hút trứng Phun nước cá voi Cuốn đi gió; bị gió cuốn đi the ship was blown out to sea con tàu bị gió cuốn ra ngoài khơi làm vụng, làm hư, hỏng, làm sai I blew the dinner so we have to eat out Tôi làm hỏng bữa tối nên chúng tôi phải ra ăn ngoài Thở dốc; làmcho mệt đứt hơi, làm cho đuối sức to blow hard and perspire profusely thở dốc và ra mồ hôi đầm đìa to blow one's horse làm cho con ngựa mệt đứt hơi, làm cho con ngựa thở dốc ra to be thoroughly blown mệt đứt hơi Nói xấu; làm giảm giá trị, bôi xấu, bôi nhọ danh dự... to blow on upon somebody's character bôi nhọ danh dự của ai Đẻ trứng vào ruồi, nhặng; nghĩa rộng làm hỏng, làm thối thông tục khoe khoang, khoác lác từ lóng nguyền rủa điện học nổ cầu chì từ Mỹ,nghĩa Mỹ, từ lóng bỏ đi, chuồn từ Mỹ,nghĩa Mỹ, từ lóng xài phí, phung phí tiền Cấu trúc từ to strike a blow against chống lại to strike a blow for giúp đỡ, ủng hộ; đấu tranh cho tự do... to blow about abroad lan truyền; tung ra tin tức... to blow down thổi ngã, thổi gẫy làm rạp xuống gió to blow in thổi vào gió... từ lóng đến bất chợt, đến thình lình to blow off thổi bay đi, cuôn đi kỹ thuật thông, làm xì ra to blow off steam làm xì hơi ra, xả hơi từ Mỹ,nghĩa Mỹ, từ lóng tiêu phí, phung phí tiền... to blow out thổi tắt, tắt vì gió to blow out a candle thổi tắt ngọn nến the candle blows out ngọn nến tắt Nổ cầu chì...; làm nổ to blow out one's brain tự bắn vỡ óc mình to blow over qua đi the storm will soon blow over cơn bão sẽ chóng qua đi nghĩa bóng bỏ qua, quên đi to blow up bơm căng lên to blow up a tyre làm nổ lốp xe to be blown up with pride nghĩa bóng vênh váo, kiêu ngạo Mắng mỏ, quở trách Phóng ảnh Nổi nóng to blow upon làm mất tươi, làm thiu Làm mất tín nhiệm, làm mất thanh danh Làm mất hứng thú Mách lẻo, kháo chuyện về ai to blow hot and cold không thể quyết định đuợc điều gì vì luôn luôn thay đổi ý kiến. to blow one's own trumpet khoe khoang to see which way the wind is blowing biết rõ gió sẽ thổi hướng nào, hiểu rõ tình thế blow one's mind thả hồn, thư giãn Chuyên ngành Xây dựng va đập [sự va đập] Cơ - Điện tử Sự thổi, hành trình, v thổi Hóa học & vật liệu phụt khí Ô tô sự rò khí Điện lạnh sự ngắt quá dòng Kỹ thuật chung chỗ rò ngắt ngắt mạch nhát búa gió nổ phun air-blow core ruột cát phun blow-out phun dầu khí extrusion blow molding sự đúc bằng phun đùn extrusion blow moulding sự đúc bằng phun đùn gas blow-out phun khí incipient blow-out khởi đầu phun trào injection blow molding phương pháp đúc phun áp ực injection blow molding sự đúc phun áp lực injection blow molding machine máy phun áp lực injection blow moulding phương pháp đúc phun áp lực injection blow moulding sự đúc phun áp lực injection blow moulding machine máy phun áp lực quả đấm sự nổ sự nổ mìn sự phụt sự rò sự tháo rửa sự thổi final blow sự thổi cho đông cứng final blow sự thổi lần cuối settle blow sự thổi cho đông cứng settle blow sự thổi lần cuối sự va chạm sự va đập va chạm blow stress tải trọng va chạm blow stress ứng suất va chạm va đập vết nứt Địa chất sự va chạm, sự va đập, thối Các từ liên quan Từ đồng nghĩa noun draft , flurry , gale , gust , hurricane , puff , squall , strong breeze , tempest , typhoon , bang , bash , bat , belt , biff , blindside , bop , buffet , bump , clip , clout , clump , collision , concussion , crack , cut , ding * , impact , jab , jar , jolt , kick , knock , knockout , knuckle sandwich , ko , lick , percussion , poke , pound , punch , rap , shock , slam , slap , slug , smack , smash , sock , strike , stroke , swat , swing , swipe , thrust , thump , thwack * , uppercut , wallop , whack , whomp , zap * , affliction , balk , bolt from the blue , bombshell , calamity , casualty , chagrin , comedown , debacle , disappointment , disaster , disgruntlement , frustration , letdown , misadventure , misfortune , mishap , reverse , setback , tragedy , upset , air , blast , breeze , zephyr verb breathe , buffet , drive , exhale , fan , flap , flow , flutter , gasp , heave , huff , inflate , pant , puff , pump , ruffle , rush , stream , swell , swirl , waft , wave , whiff , whirl , whisk , whisper , whistle , blare , blast , honk , mouth , pipe , play , sound , toot , trumpet , vibrate , depart , go , hit the road * , split * , take a hike , take a powder , fail , flounder , goof * , miscarry , miss , dissipate , lay out , pay out , spend , squander , waste , winnow , explode , pop , burst , detonate , fire , fulminate , go off , touch off , brag , crow , gasconade , rodomontade , vaunt , exit , get away , get off , go away , leave , pull out , quit , retire , run , withdraw , consume , fool away , fritter away , riot away , throw away , trifle away , ball up , blunder , boggle , bungle , foul up , fumble , gum up , mess up , mishandle , mismanage , muddle , muff , spoil phrasal verb check in , get in , pull in , reach , show up , turn up , boil over , bristle , burn , explode , flare up , foam , fume , rage , seethe Từ trái nghĩa Bạn đang thắc mắc về câu hỏi blow nghĩa là gì nhưng chưa có câu trả lời, vậy hãy để tổng hợp và liệt kê ra những top bài viết có câu trả lời cho câu hỏi blow nghĩa là gì, từ đó sẽ giúp bạn có được đáp án chính xác nhất. Bài viết dưới đây hi vọng sẽ giúp các bạn có thêm những sự lựa chọn phù hợp và có thêm những thông tin bổ của từ Blow – Từ điển Anh – – Wiktionary tiếng nghĩa của blow trong tiếng Anh – Cambridge – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển là gì? Nghĩa của từ blow trong tiếng Việt. Từ điển Tra từ – Định nghĩa của từ blow’ trong từ điển Lạc nghĩa là gì ? Từ Điển Anh Việt nghĩa của blow – Idioms Off là gì và cấu trúc cụm từ Blow Off trong câu Tiếng Out là gì và cấu trúc cụm từ Blow Out trong câu Tiếng AnhNhững thông tin chia sẻ bên trên về câu hỏi blow nghĩa là gì, chắc chắn đã giúp bạn có được câu trả lời như mong muốn, bạn hãy chia sẻ bài viết này đến mọi người để mọi người có thể biết được thông tin hữu ích này nhé. Chúc bạn một ngày tốt lành! Top Câu Hỏi -TOP 9 blow my mind là gì HAY và MỚI NHẤTTOP 10 blood is thicker than water là gì HAY và MỚI NHẤTTOP 10 blonde là gì HAY và MỚI NHẤTTOP 10 blogger là nghề gì HAY và MỚI NHẤTTOP 9 block nhánh phải không hoàn toàn là gì HAY và MỚI NHẤTTOP 9 block nhánh phải hoàn toàn là gì HAY và MỚI NHẤTTOP 9 block fb nghĩa là gì HAY và MỚI NHẤT

blow nghĩa là gì