3. Hải mã phương Nam có kích thước khổng lồ. Hải cẩu, sư tử biển và hải mã đều là động vật chân vây. Không giống như các động vật có vú khác ngoài đại dương (như cá voi, bò biển), loài vật này không hoàn toàn sống dưới nước. Hải cẩu lông (tên khoa học: Arctocephalinae; tên tiếng Anh: fur seals): là loài động vật có vú sống ở đại dương, được đặt tên là hải cẩu lông vì hình dáng giống chó, gồm 2 chi và 8 loài. Chiều dài cơ thể là 150-210 cm và trọng lượng là 21-26 kg. Ngày nay, hòn đảo là nơi cư trú của khoảng bảy triệu con chim cánh cụt, 250.000 chú chim hải âu, hai triệu con hải cẩu lông mao và khoảng 400.000 con hải Tờ "Người bảo vệ" của Anh mới đây đưa tin, với nỗ lực chung của gần 330.000 tình nguyện viên, các nhà khoa học đã lần đầu tiên trong những năm gần đây đếm được số lượng hải cẩu Weddell. Số lượng hải cẩu ít hơn ước tính trước đó. Được biết, hải cẩu Nhưng những con hải cẩu biết rằng băng sẽ tan rất nhanh vào tháng 4, và chúng sẽ sớm được tự do bơi quanh hồ khổng lồ, nơi mà từ lâu người dân địa phương đã biết đến với cái tên "biển vinh quang". Hải cẩu Baikal, được người dân địa phương gọi là nerpa, chỉ cash. Học tiếng Anh chủ đề các loại rau củ/ Vegetables/ English Online Học tiếng Anh chủ đề các loại rau củ/ Vegetables/ English Online Chào các bạn, các bài viết trước Vuicuoilen đã giới thiệu về tên gọi của một số con vật khá quen thuộc như con sư tử biển, con gấu bắc cực, con cá ngừ, con cá nóc, con nhím biển cầu gai, con sứa, con sao biển, con cá kiếm, con cá diêu hồng, con cá thu, con ốc biển, con trai biển, con cua biển, con tôm hùm, … Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một con vật khác cũng rất quen thuộc đó là con hải cẩu. Nếu bạn chưa biết con hải cẩu tiếng anh là gì thì hãy cùng Vuicuoilen tìm hiểu ngay sau đây nhé. Con hải cẩu tiếng anh là gìXem thêm một số con vật khác trong tiếng anh Con hải cẩu tiếng anh là gì Seal /siːl/ Để đọc đúng tên tiếng anh của con hải cẩu rất đơn giản, các bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ seal rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm /siːl/ sẽ chuẩn hơn vì đọc theo phiên âm bạn sẽ không bị sót âm như khi nghe. Về vấn đề đọc phiên âm của từ seal thế nào bạn có thể xem thêm bài viết Hướng dẫn đọc tiếng anh bằng phiên âm để biết cách đọc cụ thể. Lưu ý con hải cẩu có nhiều loài khác nhau như hải cẩu đốm, hải cẩu bến cảng, hải cẩu Caspi, hải cẩu ăn cua, hải cẩu đeo vòng, hải cẩu trùm đầu, hải cẩu xám, hải cẩu râu, … mỗi loài hải cẩu sẽ có tên gọi cụ thể khác nhau, nhưng gọi chung thì các bạn có thể gọi là seal. Xem thêm một số con vật khác trong tiếng anh Ngoài con hải cẩu thì vẫn còn có rất nhiều con vật khác rất quen thuộc, bạn có thể tham khảo thêm tên tiếng anh của các con vật khác trong list dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp nhé. Cheetah / báo săn Rat /ræt/ con chuột lớn thường nói về loài chuột cống Dolphin /´dɔlfin/ cá heo Falcon / con chim ưng Bull /bʊl/ con bò tót Tigress / con hổ cái Sea lion /ˈsiː con sư tử biển Flea /fliː/ con bọ chét Chick /t∫ik/ con gà con Sow /sou/ con lợn cái lợn nái Peacock / con chim công Gecko / con tắc kè Calve /kɑːvs/ con bê, con bò con con bê, con nghé con trâu con Canary / con chim hoàng yến Shorthorn / loài bò sừng ngắn Elephant / con voi Wolf /wʊlf/ con sói Quail /kweil/ con chim cút Duckling /’dʌkliη/ vịt con Climbing perch /ˈklaɪmɪŋpɜːrtʃ/ cá rô đồng Lizard / con thằn lằn Highland cow / ˈkaʊ/ bò tóc rậm Muscovy duck /ˈmʌskəvɪ dʌk/ con ngan Kingfisher / con chim bói cá Llama / lạc đà không bướu Cockroach / con gián Oyster / con hàu Eagle / chim đại bàng Lioness /ˈlaɪənes/ con sư tử cái Deer /dɪə/ con nai Grasshopper / con châu chấu Sentinel crab /ˈsɛntɪnl kræb/ con ghẹ Heron / con chim diệc Rhea / chim đà điểu Châu Mỹ Octopus / con bạch tuộc Như vậy, nếu bạn thắc mắc con hải cẩu tiếng anh là gì thì câu trả lời là seal, phiên âm đọc là /siːl/. Lưu ý là seal để chỉ chung về con hải cẩu chứ không chỉ cụ thể về giống hải cẩu nào cả. Nếu bạn muốn nói cụ thể về con hải cẩu thuộc giống nào thì cần gọi theo tên cụ thể của từng loại đó. Về cách phát âm, từ seal trong tiếng anh phát âm cũng khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ seal rồi đọc theo là có thể phát âm được từ này. Nếu bạn muốn đọc từ seal chuẩn hơn nữa thì hãy xem cách đọc theo phiên âm rồi đọc theo cả phiên âm nữa sẽ chuẩn hơn. HomeTiếng anhhải cẩu trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh Glosbe Thời kỳ cao điểm mùa xuân này thường được gọi là “mùa săn hải cẩu Canada”. This peak spring period is generally what is referred to as the “Canadian seal hunt”. WikiMatrix Họ đeo găng tay, giầy lông và đốt mỡ hải cẩu để giữ ấm. They wore fur gloves and boots and burned seal blubber to keep warm. OpenSubtitles2018. v3 Nó vừa xé xong một con hải cẩu thành ba mảnh cùng với hai bạn nó. He had just finished tearing a seal into three pieces with two companions. ted2019 Con hải cẩu đã trông thấy cơ hội để trốn thoát. The seal sees a chance to escape. OpenSubtitles2018. v3 Lên 1 chiếc thuyền và chèo nó qua Vịnh Hải Cẩu. Got in a boat and rowed past the Bay of Seals. OpenSubtitles2018. v3 Giữa trung tâm cuộc chiến, lũ hải cẩu con cũng gặp nguy hiểm thực sự. In the heat of the battle, the pups are also in real danger. OpenSubtitles2018. v3 Bị dụ vào lồng bằng thịt hải cẩu, con đực này nặng hơn nửa tấn. Lured into the cage by seal meat, this male weighs over half a ton. OpenSubtitles2018. v3 Ông là người săn hải cẩu thứ thiệt, với chiếc xuồng kayak để ngoài nhà. He was a true sealer, with his kayak outside his house. jw2019 Chúng chỉ thích nững con hải cẩu giàu chất béo, giàu protein hơn. They much prefer seals, which are fat and rich in protein. WikiMatrix Và hòn đảo người hải cẩu. And the selkie island. OpenSubtitles2018. v3 Khá giống với các buổi biểu diễn hải cẩu từ các thủy cung khác. Quite similar to the sea lion show from many other aquariums. WikiMatrix Cổ là hải cẩu. She’s a seal. OpenSubtitles2018. v3 Chó, khỉ, hải cẩu, ngựa này. Học ba tháng là có thể đi thi được rồi. Even chimpanzees can learn to read in 3 months ! QED Chúng không phải là những con hải cẩu bến cảng này. They’re not these little harbor seals. ted2019 Tiếng ho khan như hải cẩu sủa có thể là viêm thanh quản cấp . A seal-like barking cough could be croup . EVBNews Tảng đá của hải cẩu. seal Rock. OpenSubtitles2018. v3 Người chồng hải cẩu của em. My selkie husband. OpenSubtitles2018. v3 Một con hải cẩu hai tấn với những cái nanh đáng sợ. A two tonne seal with formidable tusks. OpenSubtitles2018. v3 Bằng cách nào đó, con hải cẩu níu được một tảng băng nhỏ. Somehow, the seal manages to reach a tiny ice floe. OpenSubtitles2018. v3 Hải cẩu xám thích nghi với việc sinh sản không có băng trên biển. The grey seal is adapted to reproducing also with no ice in the sea. WikiMatrix Những con hải cẩu có lý do hợp lý để lo lắng xung quanh tổ của chúng. Seals have good reason to be nervous around their holes. OpenSubtitles2018. v3 Nhưng cô vẫn là người hải cẩu. You still are . OpenSubtitles2018. v3 Chúng ăn hải cẩu. They eat seals. ted2019 Cô đã kể cho chúng ta nghe về bảy giọt nước mắt và hòn đảo người hải cẩu. You told us about seven tears and the selkie island. OpenSubtitles2018. v3 Xác một con hải cẩu. A seal carcass. OpenSubtitles2018. v3 About Author admin Chào các bạn, các bài viết trước Vuicuoilen đã giới thiệu về tên gọi của một số con vật khá quen thuộc như con sư tử biển, con gấu bắc cực, con cá ngừ, con cá nóc, con nhím biển cầu gai, con sứa, con sao biển, con cá kiếm, con cá diêu hồng, con cá thu, con ốc biển, con trai biển, con cua biển, con tôm hùm, … Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một con vật khác cũng rất quen thuộc đó là con hải cẩu. Nếu bạn chưa biết con hải cẩu tiếng anh là gì thì hãy cùng Vuicuoilen tìm hiểu ngay sau đây nhé. Con báo sư tử tiếng anh là gì Con sói đồng cỏ tiếng anh là gì Con chồn tiếng anh là gì Con chuột sóc tiếng anh là gì Cái kéo tiếng anh là gì Con hải cẩu tiếng anh là gì Con hải cẩu tiếng anh gọi là seal, phiên âm tiếng anh đọc là /siːl/. Seal /siːl/ đọc đúng tên tiếng anh của con hải cẩu rất đơn giản, các bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ seal rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm /siːl/ sẽ chuẩn hơn vì đọc theo phiên âm bạn sẽ không bị sót âm như khi nghe. Về vấn đề đọc phiên âm của từ seal thế nào bạn có thể xem thêm bài viết Hướng dẫn đọc tiếng anh bằng phiên âm để biết cách đọc cụ thể. Lưu ý con hải cẩu có nhiều loài khác nhau như hải cẩu đốm, hải cẩu bến cảng, hải cẩu Caspi, hải cẩu ăn cua, hải cẩu đeo vòng, hải cẩu trùm đầu, hải cẩu xám, hải cẩu râu, … mỗi loài hải cẩu sẽ có tên gọi cụ thể khác nhau, nhưng gọi chung thì các bạn có thể gọi là seal. Con hải cẩu tiếng anh là gì Xem thêm một số con vật khác trong tiếng anh Ngoài con hải cẩu thì vẫn còn có rất nhiều con vật khác rất quen thuộc, bạn có thể tham khảo thêm tên tiếng anh của các con vật khác trong list dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp nhé. Bison / con bò rừngOstrich / chim đà điểu châu phiHoneybee / con ong mậtHorse /hɔːs/ con ngựaBunny /ˈbʌni/ con thỏ conHyena /haɪˈiːnə/ con linh cẩuLadybird / con bọ rùaDuck /dʌk/ con vịtGoldfish /’ɡoʊld,fɪʃ/ con cá vàngLion / con sư tửFrog /frɒɡ/ con ếchSwordfish /ˈsɔːrdfɪʃ/ cá kiếmGnu /nuː/ linh dương đầu bòRooster / con gà trốngOwl /aʊl/ con cú mèoWolf /wʊlf/ con sóiTurtle /’tətl/ rùa nướcRhea / chim đà điểu Châu MỹDalmatians / con chó đốmSentinel crab /ˈsɛntɪnl kræb/ con ghẹMole /məʊl/ con chuột chũiMillipede / con cuốn chiếuSkunk /skʌŋk/ con chồn hôiPig /pɪɡ/ con lợnCalve /kɑːvs/ con bê, con bò con con bê, con nghé con trâu conPheasant / con gà lôiFlea /fliː/ con bọ chétLioness /ˈlaɪənes/ con sư tử cáiClownfish /ˈklaʊnfɪʃ/ cá hềBeaver / con hải lyParrot / con vẹtSquid /skwɪd/ con mựcMouse /maʊs/ con chuột thường chỉ các loại chuột nhỏSnail /sneɪl/ con ốc sên có vỏ cứng bên ngoàiBee /bi/ con ong Con hải cẩu tiếng anh Như vậy, nếu bạn thắc mắc con hải cẩu tiếng anh là gì thì câu trả lời là seal, phiên âm đọc là /siːl/. Lưu ý là seal để chỉ chung về con hải cẩu chứ không chỉ cụ thể về giống hải cẩu nào cả. Nếu bạn muốn nói cụ thể về con hải cẩu thuộc giống nào thì cần gọi theo tên cụ thể của từng loại đó. Về cách phát âm, từ seal trong tiếng anh phát âm cũng khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ seal rồi đọc theo là có thể phát âm được từ này. Nếu bạn muốn đọc từ seal chuẩn hơn nữa thì hãy xem cách đọc theo phiên âm rồi đọc theo cả phiên âm nữa sẽ chuẩn hơn. Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề Duới đây là những thông tin và kỹ năng và kiến thức về chủ đề con hải cẩu tiếng anh đọc là gì hay nhất do chính tay đội ngũ chúng tôi biên soạn và tổng hợp 1. hải cẩu in English – Vietnamese-English Dictionary GlosbeTác giả Xếp hạng cao nhất 5 ⭐ Xếp hạng thấp nhất 1 ⭐ Tóm tắt Bài viết về hải cẩu in English – Vietnamese-English Dictionary Glosbe. Đang cập nhật… Trùng khớp với kết quả tìm kiếm They wore fur gloves and boots and burned seal blubber to keep warm. Nó vừa xé xong một con hải cẩu thành ba mảnh cùng với hai …… Xem ngay 2. hải cẩu trong Tiếng Anh là gì? – English StickyTác giả Xếp hạng 4 ⭐ 80924 lượt đánh giá Xếp hạng cao nhất 5 ⭐ Xếp hạng thấp nhất 2 ⭐ Tóm tắt Bài viết về hải cẩu trong Tiếng Anh là gì? – English Sticky. Đang cập nhật… Trùng khớp với kết quả tìm kiếm hải cẩu trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh sea-calf; seal. đi săn hải cẩu to go sealing ; Từ điển Việt Anh – Hồ Ngọc Đức * noun. sea-dog; seal ; Từ điển …… Xem ngay Bạn đang xem Hải cẩu tiếng anh là gìhải cẩu * noun – sea-dog; seal…. Xem ngay 4. “hải cẩu” tiếng anh là gì? – EnglishTestStoreTác giả Xếp hạng 3 ⭐ 35302 lượt đánh giá Xếp hạng cao nhất 5 ⭐ Xếp hạng thấp nhất 2 ⭐ Tóm tắt Bài viết về “hải cẩu” tiếng anh là gì? – EnglishTestStore. Đang cập nhật… Trùng khớp với kết quả tìm kiếm Em muốn hỏi là “hải cẩu” dịch sang tiếng anh thế nào? … Hải cẩu tiếng anh đó là sea-dog; seal. Answered 6 years ago…. Xem ngay 5. Tác giả Xếp hạng 4 ⭐ 38142 lượt đánh giá Xếp hạng cao nhất 5 ⭐ Xếp hạng thấp nhất 4 ⭐ Tóm tắt Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ ” hải cẩu “, trong bộ từ điển Tiếng Việt – Tiếng Anh. Chúng ta hoàn toàn có thể tìm hiểu thêm những mẫu câu này để đặt câu trong trường hợp cần đặt câu với từ hải cẩu, hoặc tìm hiểu thêm ngữ cảnh sử dụng từ hải cẩu trong bộ từ điển Tiếng Việt – Tiếng Anh 1. Cổ là hải cẩu. She’s a seal. 2. Chúng ăn hải cẩu. Bạn đang đọc hải cẩu’ là gì?, Tiếng Việt – Tiếng Anh They eat seals. 3. Tảng Trùng khớp với kết quả tìm kiếm The seal’s life hangs on a roll of the ice. 15. Một con hải cẩu hai tấn với những cái nanh đáng sợ. A two tonne seal with formidable tusks. 16 …… Xem ngay 6. hải cẩu – Wiktionary tiếng ViệtTác giả Xếp hạng 1 ⭐ 97092 lượt đánh giá Xếp hạng cao nhất 5 ⭐ Xếp hạng thấp nhất 3 ⭐ Tóm tắt Bài viết về hải cẩu – Wiktionary tiếng Việt. Đang cập nhật… Trùng khớp với kết quả tìm kiếm Từ nguyênSửa đổi. Phiên âm từ chữ Hán 海狗 海, phiên âm là hải, nghĩa là biển + ‎狗, phiên âm là cẩu, nghĩa là chó …… Xem ngay 7. seal – Wiktionary tiếng ViệtTác giả Xếp hạng 5 ⭐ 56936 lượt đánh giá Xếp hạng cao nhất 5 ⭐ Xếp hạng thấp nhất 5 ⭐ Tóm tắt Bài viết về seal – Wiktionary tiếng Việt. Đang cập nhật… Trùng khớp với kết quả tìm kiếm Động vật học Hải cẩu. … seal of love cái hôn; sự đẻ con xác định, bảo đảm tình yêu … Gắn vật gì vào tường; giữ cái gì ở một nơi kín…. Xem ngay 8. Tên gọi một số loài sinh vật biển tiếng Anh – VnExpressTác giả Xếp hạng 5 ⭐ 87233 lượt đánh giá Xếp hạng cao nhất 5 ⭐ Xếp hạng thấp nhất 4 ⭐ Tóm tắt Cá đuối có thể gọi bằng 2 tên là “stingray” hoặc “ray”, loài hải sâm holothurian có tên khác là “dưa chuột biển” sea cucumber. Trùng khớp với kết quả tìm kiếm Plaice, /pleis/, cá bơn sao ; Salmon, /’sæmən/, cá hồi ; Sea lion, /si laiən/, sư tử biển ; Seal, /sil/, hải cẩu…. Xem ngay 9. Vietgle Tra từ – Định nghĩa của từ Tác giả Xếp hạng 4 ⭐ 50620 lượt đánh giá Xếp hạng cao nhất 5 ⭐ Xếp hạng thấp nhất 2 ⭐ Tóm tắt Bài viết về Vietgle Tra từ – Định nghĩa của từ. Đang cập nhật… Trùng khớp với kết quả tìm kiếm Định nghĩa của từ hải cẩu’ trong từ điển Lạc Việt. … Từ điển Việt – Anh … của cầu tàu nói vọng ra, đó là tiếng kêu của bầy hải cẩu đang trú dưới tàu…. Xem ngay 10. hải cẩu chó biển – seal – FacebookTác giả Xếp hạng 1 ⭐ 85621 lượt đánh giá Xếp hạng cao nhất 5 ⭐ Xếp hạng thấp nhất 2 ⭐ Tóm tắt See posts, photos and more on Facebook. Trùng khớp với kết quả tìm kiếm Tiếng Pháp gọi chúng là otarie, còn tiếng Nga là ушастый тюлень ушастый nghĩa là “có tai”, tương tự như eared seal trong tiếng Anh. Chúng là sư tử biển …… Xem ngay 11. seal Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-ViệtTác giả Xếp hạng 4 ⭐ 99030 lượt đánh giá Xếp hạng cao nhất 5 ⭐ Xếp hạng thấp nhất 5 ⭐ Tóm tắt seal – dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt – Cambridge Dictionary Trùng khớp với kết quả tìm kiếm a piece of wax etc used to seal a parcel etc. con dấu. ○. something that makes …… Xem ngay Xem thêm Dùng Hồng Sâm Cho Trẻ Biếng Ăn Chậm Lớn Giá Tốt Nhất, Hồng Sâm Baby Dành Cho Trẻ Biếng Ăn Chậm Lớn12. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Con vật – TOPICA NativeTác giả Xếp hạng 5 ⭐ 86929 lượt đánh giá Xếp hạng cao nhất 5 ⭐ Xếp hạng thấp nhất 2 ⭐ Tóm tắt Có khi nào bạn băn khoăn, từ vựng tiếng Anh về các con vật là gì? Bởi hệ động vật phong phú và đôi khi bạn chỉ biết một vài con vật gần gũi. Trùng khớp với kết quả tìm kiếm Có khi nào bạn băn khoăn, từ vựng tiếng Anh về các con vật là gì? … Seal siːl Con hải cẩu; Penguin ˈpɛŋgwɪn Con chim cánh cụt …… Xem ngay 13. Đọc tên các con vật dưới biển bằng tiếng Anh cho đỡ nhớ …Tác giả Xếp hạng 4 ⭐ 80258 lượt đánh giá Xếp hạng cao nhất 5 ⭐ Xếp hạng thấp nhất 4 ⭐ Tóm tắt Mùa COVID phải ở nhà khiến bạn nhớ biển xanh, cát trắng? Hãy cùng Toomva học cách đọc tên các con vật dưới biển bằng tiếng Anh cho nguôi ngoai nỗi nhớ biển nhé! Trùng khớp với kết quả tìm kiếm Hãy cùng Toomva học cách đọc tên các con vật dưới biển bằng tiếng Anh cho nguôi ngoai … Seal – /siːl/ – Con hải cẩu. Starfish – / – Sao biển…. Xem ngay 14. Hải cẩu xám – Wikipedia tiếng ViệtTác giả Xếp hạng 2 ⭐ 27744 lượt đánh giá Xếp hạng cao nhất 5 ⭐ Xếp hạng thấp nhất 2 ⭐ Tóm tắt Bài viết về Hải cẩu xám – Wikipedia tiếng Việt. Đang cập nhật… Trùng khớp với kết quả tìm kiếm Loài hải cẩu này được Fabricius mô tả năm 1791. Đây là loài duy nhất trong chi. Con đực dài 2,5–3,3 m 8,2–10 …… Xem ngay 15. Tiếng Anh – Cá và sinh vật biển – Speak LanguagesTác giả Xếp hạng 1 ⭐ 13872 lượt đánh giá Xếp hạng cao nhất 5 ⭐ Xếp hạng thấp nhất 4 ⭐ Tóm tắt Bài viết về Tiếng Anh – Cá và sinh vật biển – Speak Languages. Đang cập nhật… Trùng khớp với kết quả tìm kiếm plaice số nhiều plaice, cá bơn sao. salmon số nhiều salmon, cá hồi salmon. sea lion, sư tử biển. seal, hải cẩu. shark, cá mập…. Xem ngay 16. Từ vựng tiếng Anh về Sinh vật biển – LeeritTác giả Xếp hạng 3 ⭐ 64324 lượt đánh giá Xếp hạng cao nhất 5 ⭐ Xếp hạng thấp nhất 1 ⭐ Tóm tắt Từ vựng tiếng Anh về Sinh vật biển Trùng khớp với kết quả tìm kiếm clownfish. cá hề. swordfish. /ˈsɔːdfɪʃ/. cá kiếm. starfish. /ˈstɑːrfɪʃ/. sao biển. jellyfish. /ˈdʒelifɪʃ/. sứa biển. porcupine fish. cá nóc nhím. blue whale…. Xem ngay 17. Seal là gì trong tiếng Anh – Gấu Đây – giả Xếp hạng 3 ⭐ 7982 lượt đánh giá Xếp hạng cao nhất 5 ⭐ Xếp hạng thấp nhất 2 ⭐ Tóm tắt Ý nghĩa của từ khóa seal English Vietnamese seal Bạn đang đọc Seal là gì trong tiếng Anh * danh từ – động vật học chó biển – như sealskin * nội động từ – săn chó biển * danh từ – dấu niêm phong =leaden seal+ dấu chì niêm phong thùng rượu… – con Trùng khớp với kết quả tìm kiếm Bạn đang đọc Seal là gì trong tiếng Anh … biển ; bị niêm phong ; con dấu chính ; con dấu ; con hải cẩu ; con sư tử biển ; cái ấn ; cái ấy …… Xem ngay 18. walrus hải mã quó-rợt-sơ – Tiếng Anh Phú QuốcTác giả Xếp hạng 1 ⭐ 53768 lượt đánh giá Xếp hạng cao nhất 5 ⭐ Xếp hạng thấp nhất 2 ⭐ Tóm tắt The walrus looks like the sea dog. – Loài hải mã nhìn giống như loài hải cẩu. The walrus is also called the sea lion. – Loài hải mã còn gọi là loài sư tử biển. What is the difference between the sea dog and the walrus? – Điểm khác biệt giữa loài hải cẩu và loài hải mã là gì? Trùng khớp với kết quả tìm kiếm The walrus looks like the sea dog. – Loài hải mã nhìn giống như loài hải cẩu. The walrus is also called the sea lion. – Loài hải mã còn gọi là loài sư tử …… Xem ngay 19. ĐẶT CHẤT ĐỘC Tiếng anh là gì – trong Tiếng anh Dịch – TR-ExTác giả Xếp hạng 3 ⭐ 56273 lượt đánh giá Xếp hạng cao nhất 5 ⭐ Xếp hạng thấp nhất 4 ⭐ Tóm tắt Dịch trong bối cảnh “ĐẶT CHẤT ĐỘC” trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa “ĐẶT CHẤT ĐỘC” – tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm. Trùng khớp với kết quả tìm kiếm Đặt chất độc trong sâu;. Lay poison in the worm;. Trong tập phim” Con hải cẩu đen”, Percy đã vô tình đặt chất độc vào toàn bộ nguồn cung cấp…. Xem ngay 20. hải cẩu trong tiếng Nhật là gì? – Từ điển Việt-NhậtTác giả Xếp hạng 3 ⭐ 73758 lượt đánh giá Xếp hạng cao nhất 5 ⭐ Xếp hạng thấp nhất 2 ⭐ Tóm tắt hải cẩu trong Tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng hải cẩu có phát âm trong tiếng Nhật chuyên ngành. Trùng khớp với kết quả tìm kiếm Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hải cẩu tiếng Nhật nghĩa là gì. – あざらし – おっとせい * n – オットセイ – かいひょう – 「海豹」 – 21. Học tiếng Anh Bài học 28 Cá và động vật biển – LingoHutTác giả Xếp hạng 4 ⭐ 56183 lượt đánh giá Xếp hạng cao nhất 5 ⭐ Xếp hạng thấp nhất 1 ⭐ Tóm tắt Bài viết về Học tiếng Anh Bài học 28 Cá và động vật biển – LingoHut. Đang cập nhật… Trùng khớp với kết quả tìm kiếm Học tiếng Anh. Từ này nói thế nào trong tiếng Anh? Vỏ sò, Cá ngựa, Cá voi, Con cua, Cá heo, Hải cẩu, Sao biển, Cá, Cá mập, Cá hổ, Con sứa, Con tôm, Cá vàng, …… Xem ngay 22. Tên các con vật bằng tiếng Anh – Trường THPT Thành Phố …Tác giả Xếp hạng 1 ⭐ 3357 lượt đánh giá Xếp hạng cao nhất 5 ⭐ Xếp hạng thấp nhất 5 ⭐ Trùng khớp với kết quả tìm kiếm Từ vựng tên các con vật bằng tiếng Anh là tài liệu hữu ích, tổng hợp toàn bộ … Đừng vội nghe theo các lời khuyên như đọc bất cứ sách gì, xem bất kỳ thể …… Xem ngay 23. Từ điển Tiếng Việt “hải cẩu” – là gì?Tác giả Xếp hạng 2 ⭐ 25601 lượt đánh giá Xếp hạng cao nhất 5 ⭐ Xếp hạng thấp nhất 5 ⭐ Tóm tắt Bài viết về Từ điển Tiếng Việt “hải cẩu” – là gì?. Đang cập nhật… Trùng khớp với kết quả tìm kiếm Thú có chân bơi lội được, răng nanh dài, sống ở biển Bắc Cực và Nam Cực. Phát âm hải cẩu. hải cẩu. noun. sea-dog; seal …… Xem ngay 24. What is the American English word for “”hải cẩu””? – Language …Tác giả Xếp hạng 2 ⭐ 86696 lượt đánh giá Xếp hạng cao nhất 5 ⭐ Xếp hạng thấp nhất 1 ⭐ Tóm tắt Bài viết về What is the American English word for “”hải cẩu””? – Language …. Đang cập nhật… Trùng khớp với kết quả tìm kiếm Are you wondering how to say “”hải cẩu”” in American English ? “”hải cẩu”” is the equivalent to Seal in American English, and I’m pretty sure you’ve heard …… Xem ngay 25. Sư tử biển tiếng anh là gì – giả Xếp hạng 1 ⭐ 11230 lượt đánh giá Xếp hạng cao nhất 5 ⭐ Xếp hạng thấp nhất 2 ⭐ Tóm tắt Những loài thuộc họ Phocidae tiếng Pháp Phocidés được gọi là earless seal do chúng không có vành tai, còn gọi là hair seal do có lông mao thô ráp trên da hoặc true seal seal “đích thực”, Chúng chính là hải cẩu chó biển Trùng khớp với kết quả tìm kiếm Nhóm 2 là fur seal trong tiếng Anh, otarie à jarre trong giờ Pháp với морской котик vào giờ đồng hồ Nga, hải cẩu trong giờ đồng hồ Hán, nằm …… Xem ngay 26. Tiếng Anh về các loài sinh vật biểnTác giả Xếp hạng 1 ⭐ 1815 lượt đánh giá Xếp hạng cao nhất 5 ⭐ Xếp hạng thấp nhất 4 ⭐ Tóm tắt – Cod /kɒd/ cá tuyết – Dolphin /’dɔlfin/ cá heo – Whale /weil/ cá voi – Sperm whale /’spɜm weil/ cá nhà táng – Haddock /’hædək/ cá êfin thuộc họ cá tuyết – Herring /’heriη/ cá trích – Jellyfish /’dʒeli¸fiʃ/ sứa – Mackerel /’mækrəl/ cá thu – Octopus /’ɔktəpəs/ bạch tuộc – Squid /skwid/ con … Trùng khớp với kết quả tìm kiếm Squid /skwid/ con mực. – Plaice /pleis/ cá bơn sao. – Salmon /’sæmən/ cá hồi. – Sea lion /si laiən/ sư tử biển. – Seal /sil/ hải cẩu…. Xem ngay 27. Cách nói lông và tóc trong tiếng Anh – Moon ESLTác giả Xếp hạng 1 ⭐ 23122 lượt đánh giá Xếp hạng cao nhất 5 ⭐ Xếp hạng thấp nhất 5 ⭐ Tóm tắt Tóc, râu, lông mi, lông mày, lông chim, lông nhím, râu dễ mèn, râu mèo tiếng Anh là gì? Tiếng Anh có rất nhiều từ để nói về lông và tóc. Trùng khớp với kết quả tìm kiếm Tương tự, ria của chó là “dog whisker”, ria hải cẩu là “seal whisker”, ria hổ là “tiger whisker”. Còn ria sư tử là… gì nhỉ? Bạn thử đoán nhé…. Xem ngay 28. Con gà mái trong Tiếng Anh đọc là gì – Thả RôngTác giả Xếp hạng 4 ⭐ 3791 lượt đánh giá Xếp hạng cao nhất 5 ⭐ Xếp hạng thấp nhất 3 ⭐ Tóm tắt German shepherd chó bec-giê Đứcanimal động vậtbeak cái mỏbeaver con hải lybite cú cắn châm đốt, mổ boar con lợn lòi … Trùng khớp với kết quả tìm kiếm hải cẩu. sheep con cừu. snake con rắn. stork con cò. swan con thiên nga. trout cá hồi. turkey gà tây. turtle con rùa ba ba. vulture chim kên kên…. Xem ngay 29. Gloves đọc Tiếng Anh là gìTác giả Xếp hạng 1 ⭐ 69283 lượt đánh giá Xếp hạng cao nhất 5 ⭐ Xếp hạng thấp nhất 2 ⭐ Tóm tắt Găng tay tiếng Anh là gì? Đây là một trong những từ vựng phổ biến trong cuộc sống sinh hoạt hàng ngày. Vì vậy, đừng … Trùng khớp với kết quả tìm kiếm Họ đeogăng tay, giầy lông và đốt mỡ hải cẩu để giữ ấm; Surgeons in Cuba even lack basic supplies and must re-use latex gloves. Bác sĩ phẫu thuật ở Cuba bị …… Xem ngay 30. Những loài vật chịu được độ lạnh lẽo khủng khiếp nhất hành …Tác giả Xếp hạng 4 ⭐ 41214 lượt đánh giá Xếp hạng cao nhất 5 ⭐ Xếp hạng thấp nhất 4 ⭐ Tóm tắt Một số loài động vật kỳ lạ đã có chiến lược thông minh và tiến hóa để sinh tồn được trong những điều kiện khí hậu khủng khiếp nhất. Trùng khớp với kết quả tìm kiếm Những chú chim cánh cụt đứng giữa nhóm ôm nhau là những con ấm … cái lạnh trong từng giây phút, tôi giới thiệu bạn với hải cẩu Weddel…. Xem ngay 31. CHÓ BIỂN, SƯ TỬ BIỂN, VOI BIỂN, NGỰA BIỂN, BÁO BIỂNTác giả Xếp hạng 2 ⭐ 43153 lượt đánh giá Xếp hạng cao nhất 5 ⭐ Xếp hạng thấp nhất 4 ⭐ Tóm tắt Hải cẩuTrong họ này lại có chi /giống Mirounga mà tiếng Anh là elephant seal hoặc sea elephant, tiếng Pháp là éléphant de mer Trùng khớp với kết quả tìm kiếm Hải cẩuTrong họ này lại có chi /giống Mirounga mà tiếng Anh là elephant seal hoặc sea elephant, tiếng Pháp là éléphant de mer…. Xem ngay 32. Phiên dịch giọng nói 4+ – App StoreTác giả Xếp hạng 4 ⭐ 30126 lượt đánh giá Xếp hạng cao nhất 5 ⭐ Xếp hạng thấp nhất 1 ⭐ Tóm tắt ‎Dịch bằng giọng nói chưa bao giờ dễ dàng đến thế! Bạn có thể đi du lịch vòng quanh thế giới và giao tiếp một cách dễ dàng ở bất kỳ quốc gia nào – Ứng dụng Phiên dịch giọng nói sẽ phát âm các cụm từ được dịch ngay lập tức! Bạn không thể đọc các món trên menu trong một nhà hàng nước ngoài ưa thích? Gi… Trùng khớp với kết quả tìm kiếm Dịch tiếng anh sang tiếng việt … Ảnh chụp màn hình iPhone … quốc gia nào – Ứng dụng Phiên dịch giọng nói sẽ phát âm các cụm từ được dịch ngay lập tức!… Xem ngay 33. 50 languages Tiếng Việt – Tiếng Anh US Động vật – AnimalsTác giả Xếp hạng 3 ⭐ 82141 lượt đánh giá Xếp hạng cao nhất 5 ⭐ Xếp hạng thấp nhất 1 ⭐ Tóm tắt Bài viết về 50 languages Tiếng Việt – Tiếng Anh US Động vật – Animals. Đang cập nhật… Trùng khớp với kết quả tìm kiếm German shepherd – chó bec-giê Đức animal – động vật beak – cái mỏ beaver – con hải ly bite – cú cắn châm đốt boar – con lợn lòi đực cage – cái …… Xem ngay 34. Con tinh tinh tiếng Anh đọc là gì – Hỏi Đáp VuiTác giả Xếp hạng 5 ⭐ 88921 lượt đánh giá Xếp hạng cao nhất 5 ⭐ Xếp hạng thấp nhất 5 ⭐ Tóm tắt Đặt câu với từ “con tinh tinh” 1. Mỗi con tinh tinh đều có tính cách riêng. Every chimpanzee has his or her own personality. … Trùng khớp với kết quả tìm kiếm In June 1909 Nicolle tested his theory by infecting a chimpanzee with typhus, retrieving the lice from it, and placing it on a healthy chimpanzee. 3. Tiếp theo …… Xem ngay 35. Mèo đọc Tiếng Anh là gì – Blog của ThưTác giả Xếp hạng 5 ⭐ 4255 lượt đánh giá Xếp hạng cao nhất 5 ⭐ Xếp hạng thấp nhất 5 ⭐ Tóm tắt Nếu bạn muốn nói về những con vật mà bạn gặp trong các cuộc trò chuyện bằng tiếng Anh hoặc có thể bạn thích xem … Trùng khớp với kết quả tìm kiếm 4. Từ vựng về động vật có vú ; Koala, / Gấu túi ; Mole, /moʊl/, Chuột chũi ; Elephant, / Con voi ; Leopard, / Báo ; Hippopotamus, / …… Xem ngay 36. Rùng mình trước cảnh giết hải cẩu con để lấy lông ở CanadaTác giả Xếp hạng 3 ⭐ 48595 lượt đánh giá Xếp hạng cao nhất 5 ⭐ Xếp hạng thấp nhất 2 ⭐ Tóm tắt Rất nhiều con hải cẩu dù mới được vài tuần tuổi đã bị săn bắt và giết chết để lấy lông. Trùng khớp với kết quả tìm kiếm Những gì đã từng chứng kiến khiến tôi ám ảnh. Tôi thậm chí đã từng chứng kiến hình ảnh 1 con hải cẩu con đang cố vùng vẫy, ngoi đầu lên trong …… Xem ngay 37. Sư tử biển là con gì? Cách phân biệt hải cẩu và sư tử biển …Tác giả Xếp hạng 1 ⭐ 68184 lượt đánh giá Xếp hạng cao nhất 5 ⭐ Xếp hạng thấp nhất 4 ⭐ Tóm tắt Sư tử biển là một trong những loài động vật quý hiếm, chúng xuất hiện tại một số vùng biển 38. Kỳ lạ loài rắn có khuôn mặt như hải cẩu – SOHATác giả Xếp hạng 3 ⭐ 57627 lượt đánh giá Xếp hạng cao nhất 5 ⭐ Xếp hạng thấp nhất 4 ⭐ Tóm tắt Đây là loài rắn gì, có ở Việt Nam hay không? Trùng khớp với kết quả tìm kiếm y là loài rắn gì, có ở Việt Nam hay không? … Ảnh minh họa Thành Luân. Đây là loài rắn … Kỳ lạ loài trăn có mặt giống một con hải cẩu!… Xem ngay 39. Tên các con vật bằng tiếng Anh – Thủ Thuật Phần MềmTác giả Xếp hạng 3 ⭐ 12001 lượt đánh giá Xếp hạng cao nhất 5 ⭐ Xếp hạng thấp nhất 2 ⭐ Tóm tắt Bài viết về Tên các con vật bằng tiếng Anh – Thủ Thuật Phần Mềm. Đang cập nhật… Trùng khớp với kết quả tìm kiếm Dưới đây là danh sách tên các con vật bằng tiếng Anh được ThuThuatPhanMem sưu tầm và tổng … Con sứa; Seagull / Mòng biển; Seal /siːl/ Hải cẩu …… Xem ngay 40. Sư tử biển là con gì? Cách phân biệt hải cẩu và sư tử biểnTác giả Xếp hạng 5 ⭐ 91591 lượt đánh giá Xếp hạng cao nhất 5 ⭐ Xếp hạng thấp nhất 1 ⭐ Tóm tắt Sư tử biển là con gì? Cách phân biệt hải cẩu và sư tử biển chuẩn xác. Sư tử biển là loài động vật hoang dã thích tự do, vì thế để huấn luyện nó cần Trùng khớp với kết quả tìm kiếm Sư tử biển Tên tiếng Anh Sea Lion là động vật có vú, thuộc họ Otariidae, chúng thích nghi với cuộc sống nửa nước, nửa cạn…. Xem ngay 41. Học tên các con vật bằng tiếng anhTác giả Xếp hạng 4 ⭐ 17386 lượt đánh giá Xếp hạng cao nhất 5 ⭐ Xếp hạng thấp nhất 1 ⭐ Tóm tắt Từ vựng tiếng anh về tên một số loài động vật thường gặp trong tiếng anh như động vật hoang dã, động vật biển, dưới nước, các loài chim, các loài thú Trùng khớp với kết quả tìm kiếm Học tên các con vật bằng tiếng anh – Dưới đây là từ vựng tiếng anh về tên một số … trong đó có động vật hoang dã, động vật quý hiếm, chim, côn trùng, cá, …… Xem ngay 42. Bò con gọi là bê, trâu con gọi là nghé, vậy cá mập con gọi là gì?Tác giả Xếp hạng 2 ⭐ 86075 lượt đánh giá Xếp hạng cao nhất 5 ⭐ Xếp hạng thấp nhất 5 ⭐ Tóm tắt “Baby shark” hóa ra lại có 1 tên gọi chung khá là quen thuộc mà nghe xong có lẽ ai cũng phải bật cười. Trùng khớp với kết quả tìm kiếm Baby shark” hóa ra lại có 1 tên gọi chung khá là quen thuộc mà nghe xong có lẽ ai … Trong tiếng Anh, cá mập con được gọi chung là “pup”, …… Xem ngay 43. minh chứng hải cẩu báo ăn thịt cá mập ma – Website tin tứcTác giả Xếp hạng 3 ⭐ 19537 lượt đánh giá Xếp hạng thấp nhất 3 ⭐ Tóm tắt New ZealandDựa vào những vết thương trên thể chất hải cẩu báo, những nhà khoa học xác định chúng săn cá mập, một động vật săn mồi đỉnh cao khác. Hải cẩu báo ăn thịt cá mập ma trên New Zealand. Hình ảnh Sue Parsons/Anita Spencer những nhà khoa học lần thứ nhất phát hiện… Bạn đang thắc mắc về câu hỏi con hải cẩu tiếng anh là gì nhưng chưa có câu trả lời, vậy hãy để tổng hợp và liệt kê ra những top bài viết có câu trả lời cho câu hỏi con hải cẩu tiếng anh là gì, từ đó sẽ giúp bạn có được đáp án chính xác nhất. Bài viết dưới đây hi vọng sẽ giúp các bạn có thêm những sự lựa chọn phù hợp và có thêm những thông tin bổ hải cẩu Tiếng Anh là gì – CẨU – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh – từ điển của từ hải cẩu bằng Tiếng Anh – CON HẢI CẨU in English Translation – HẢI CẨU in English Translation – cẩu trong Tiếng Anh là gì? – English CẨU – Translation in English – 43 con hải cẩu tiếng anh đọc là gì hay nhất 2022 – hải cẩu đọc Tiếng Anh là gì – LuTraderNhững thông tin chia sẻ bên trên về câu hỏi con hải cẩu tiếng anh là gì, chắc chắn đã giúp bạn có được câu trả lời như mong muốn, bạn hãy chia sẻ bài viết này đến mọi người để mọi người có thể biết được thông tin hữu ích này nhé. Chúc bạn một ngày tốt lành! Top Câu Hỏi -TOP 9 con gấu đọc tiếng anh là gì HAY và MỚI NHẤTTOP 9 con ghẹ tiếng anh là gì HAY và MỚI NHẤTTOP 9 con dại cái mang là gì HAY và MỚI NHẤTTOP 9 con dâu vua gọi là gì HAY và MỚI NHẤTTOP 8 con cọp là con gì HAY và MỚI NHẤTTOP 8 con cóc tiếng anh là gì HAY và MỚI NHẤTTOP 8 con chí là gì HAY và MỚI NHẤT

con hải cẩu tiếng anh là gì